Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Topic Library Part 1: Bài mẫu & từ vựng Band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Library
- 2. Bài mẫu chủ đề Library - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Do you often go to the library?
- 2. 2. What do you usually do in the library?
- 2.3. Did you go to the library when you were a kid?
- 2.4. Do Vietnamese kids often go to the library?
- 2.5. What kind of people would go to a library to read and study?
- 3. Từ vựng Topic Library - IELTS Speaking Part 1
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster.
Chủ đề Library (Thư viện) trong IELTS Speaking giúp bạn nói về thói quen học tập, đọc sách và không gian yêu thích để trau dồi kiến thức. Khi trả lời, bạn có thể chia sẻ về việc tận hưởng sự yên tĩnh, mượn sách, hay học nhóm. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Library trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Library
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Library. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Library:
-
Do you often go to the library? (Bạn có thường xuyên đến thư viện không?)
-
Did you often go to the library when you were a child? (Khi còn nhỏ, bạn có hay đến thư viện không?)
-
Did you use a library more when you were younger? (Bạn có sử dụng thư viện nhiều hơn khi còn nhỏ không?)
-
Do you prefer studying at the library or at home? (Bạn thích học ở thư viện hay ở nhà hơn?)
-
Would you ever like to work in a library? (Bạn có muốn làm việc trong thư viện không?)
-
How common is it for children to visit libraries in your country? (Trẻ em ở đất nước bạn có thường đến thư viện không?)
-
What books or materials do you often read in a library? (Bạn thường đọc sách hoặc tài liệu gì trong thư viện?)
-
Do you prefer to borrow books from a library or buy them? (Bạn thích mượn sách ở thư viện hay mua sách hơn?)
-
What do you think about libraries? (Bạn nghĩ gì về thư viện?)
-
Do you like spending time in quiet places? (Bạn có thích dành thời gian ở những nơi yên tĩnh không?)
-
Do you prefer a quiet evening or a noisy one? (Bạn thích một buổi tối yên tĩnh hay ồn ào hơn?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Library - IELTS Speaking Part 1
2.1. Do you often go to the library?
Do you often go to the library? (Bạn có thường xuyên đến thư viện không?)
Yes, quite often. I usually go to the library after school to do homework or review lessons because it’s quiet and helps me focus better. Sometimes I also borrow books to read at home, especially novels or English books. I think the library is a great place for students like me to study effectively and discover new knowledge.
(Có, mình thường xuyên đến thư viện. Mình hay đến đó sau giờ học để làm bài tập hoặc ôn bài vì ở đó yên tĩnh và giúp mình tập trung hơn. Thỉnh thoảng mình cũng mượn sách về đọc, nhất là tiểu thuyết hoặc sách tiếng Anh. Mình nghĩ thư viện là nơi tuyệt vời cho học sinh như mình học tập hiệu quả và khám phá thêm kiến thức mới.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Review lessons: ôn bài học
-
Borrow books: mượn sách
-
Study effectively: học tập hiệu quả
-
Discover new knowledge: khám phá kiến thức mới
2. 2. What do you usually do in the library?
What do you usually do in the library? (Bạn thường làm gì trong thư viện?)
I usually go to the library to study and finish my homework because it’s quiet and there are fewer distractions. Sometimes, I read storybooks or English magazines to improve my reading skills. If I have exams coming up, I also revise there with my friends - it’s a nice place to stay focused and learn together.
(Mình thường đến thư viện để học và làm bài tập vì ở đó yên tĩnh và ít bị phân tâm. Thỉnh thoảng, mình đọc truyện hoặc tạp chí tiếng Anh để cải thiện kỹ năng đọc. Khi sắp thi, mình cũng ôn bài ở đó cùng bạn bè, đây là nơi rất tốt để tập trung và học cùng nhau.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Fewer distractions: ít bị xao nhãng hơn
-
Improve reading skills: cải thiện kỹ năng đọc
-
Revise for exams: ôn thi
-
Stay focused: duy trì sự tập trung
2.3. Did you go to the library when you were a kid?
Did you go to the library when you were a kid? (Bạn có hay đến thư viện khi còn nhỏ không?)
Yes, I did. When I was a kid, my school had a small library, and I loved spending time there after class. I used to read comic books and children’s stories — they were really fun and helped me develop a reading habit. Those visits also made me more curious and interested in learning new things.
(Có chứ. Khi còn nhỏ, trường mình có một thư viện nhỏ và mình rất thích đến đó sau giờ học. Mình thường đọc truyện tranh và truyện thiếu nhi — chúng rất thú vị và giúp mình hình thành thói quen đọc sách. Những lần đến thư viện cũng khiến mình tò mò và hứng thú hơn với việc học hỏi điều mới.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Develop a reading habit: hình thành thói quen đọc sách
-
Children’s stories: truyện thiếu nhi
-
Be curious about something: tò mò về điều gì đó
-
Be interested in learning: hứng thú với việc học
2.4. Do Vietnamese kids often go to the library?
Do Vietnamese kids often go to the library? (Trẻ em Việt Nam có thường đến thư viện không?)
It depends. Nowadays, students have more choices, they can look up information on the Internet at home or study in cafés, which are quiet but allow group discussions. Because of that, not everyone goes to the library as often as before. However, many students still visit libraries, especially before exams, because it’s a quiet and focused place to study.
(Còn tùy. Ngày nay, học sinh có nhiều sự lựa chọn hơn, các bạn có thể tra cứu thông tin trên Internet ngay tại nhà hoặc đến quán cà phê học, vừa yên tĩnh vừa có thể thảo luận nhóm. Vì vậy, không phải ai cũng đến thư viện thường xuyên như trước. Tuy nhiên, nhiều học sinh vẫn ghé thư viện, đặc biệt là trước kỳ thi, vì đó là nơi yên tĩnh và giúp tập trung học tốt hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Look up information on the Internet: tra cứu thông tin trên mạng
-
Have more choices: có nhiều sự lựa chọn hơn
-
Group discussions: thảo luận nhóm
-
Focused place to study: nơi tập trung học tập
2.5. What kind of people would go to a library to read and study?
What kind of people would go to a library to read and study? (Những người như thế nào sẽ đến thư viện để đọc và học?)
I think people who prefer studying alone or need a quiet space to focus often go to the library. For example, students who are preparing for exams or doing research usually find it easier to concentrate there. It’s also a good place for book lovers or people who enjoy self-study because the atmosphere is peaceful and there are plenty of resources available.
(Mình nghĩ những người thích học một mình hoặc cần không gian yên tĩnh để tập trung thường đến thư viện. Ví dụ, học sinh đang ôn thi hoặc làm nghiên cứu sẽ dễ tập trung hơn ở đó. Thư viện cũng là nơi tuyệt vời cho những người yêu sách hoặc thích tự học vì có không khí yên bình và nhiều tài liệu phong phú.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Prefer studying alone: thích học một mình
-
Quiet space to focus: không gian yên tĩnh để tập trung
-
Do research: làm nghiên cứu
-
Self-study: tự học
-
Book lovers: người yêu sách
>>> XEM THÊM:
-
IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+
-
IELTS Speaking Topic Sky and stars Part 1: Bài mẫu & từ vựng
3. Từ vựng Topic Library - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic Library
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Library, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
library card |
thẻ thư viện |
You need a library card to borrow books. (Bạn cần thẻ thư viện để mượn sách.) |
|
borrow books |
mượn sách |
I usually borrow books from the library for research. (Tôi thường mượn sách từ thư viện để nghiên cứu.) |
|
return books |
trả sách |
Don’t forget to return books on time to avoid fines. (Đừng quên trả sách đúng hạn để tránh bị phạt.) |
|
overdue fine |
tiền phạt trả sách trễ hạn |
I had to pay an overdue fine for returning the book late. (Tôi phải trả tiền phạt vì trả sách muộn.) |
|
reference section |
khu vực sách tham khảo |
The reference section has encyclopedias and dictionaries. (Khu vực sách tham khảo có bách khoa toàn thư và từ điển.) |
|
silent study area |
khu vực học yên tĩnh |
I prefer the silent study area for focused reading. (Tôi thích khu vực học yên tĩnh để đọc tập trung.) |
|
check out books |
mượn sách |
You can check out books for up to two weeks. (Bạn có thể mượn sách trong tối đa hai tuần.) |
|
return desk |
quầy trả sách |
Please drop the books at the return desk when done. (Vui lòng để sách ở quầy trả khi xong.) |
|
digital library |
thư viện số |
The digital library allows students to access e-books online. (Thư viện số cho phép sinh viên truy cập sách điện tử trực tuyến.) |
|
catalog system |
hệ thống tra cứu sách |
Use the catalog system to find the book you need. (Sử dụng hệ thống tra cứu để tìm sách bạn cần.) |
|
study room |
phòng học nhóm |
The library has private study rooms for group discussions. (Thư viện có phòng học riêng cho thảo luận nhóm.) |
|
librarian |
thủ thư |
The librarian helped me find rare books. (Thủ thư đã giúp tôi tìm những cuốn sách hiếm.) |
|
library membership |
thẻ thành viên thư viện |
Library membership is free for all students. (Thẻ thành viên thư viện miễn phí cho tất cả sinh viên.) |
|
shelving |
xếp sách |
Volunteers help with shelving returned books. (Tình nguyện viên giúp xếp những cuốn sách đã trả.) |
|
quiet environment |
môi trường yên tĩnh |
I enjoy reading in a quiet environment at the library. (Tôi thích đọc sách trong môi trường yên tĩnh ở thư viện.) |
>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Library
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Library:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
hit the books |
học tập chăm chỉ |
I have exams next week, so I need to hit the books this weekend. (Tuần sau tôi có kỳ thi, nên cuối tuần này tôi phải học chăm chỉ.) |
|
bury oneself in books |
đắm mình vào sách |
During the holidays, I buried myself in books to improve my English. (Trong kỳ nghỉ, tôi đắm mình vào sách để nâng cao tiếng Anh.) |
|
bookworm |
người nghiền sách |
My younger brother is a real bookworm; he reads every day. (Em trai tôi là một người nghiền sách; nó đọc mỗi ngày.) |
|
read between the lines |
hiểu ngụ ý, đọc ý nghĩa ẩn |
You need to read between the lines to understand the author’s point. (Bạn cần đọc ý nghĩa ẩn để hiểu quan điểm của tác giả.) |
|
dog-eared pages |
trang sách gấp mép do sử dụng nhiều |
I found my favorite novel with dog-eared pages on the library shelf. (Tôi tìm thấy cuốn tiểu thuyết yêu thích với những trang gấp mép trên giá thư viện.) |
|
in the same book |
cùng quan điểm, cùng cách nhìn |
We were in the same book about the importance of reading. (Chúng tôi cùng quan điểm về tầm quan trọng của việc đọc sách.) |
|
hit the library |
đến thư viện học |
I usually hit the library when I need a quiet place to study. (Tôi thường đến thư viện khi cần một nơi yên tĩnh để học.) |
|
read up on |
đọc nghiên cứu về |
I spent the afternoon reading up on modern architecture. (Tôi đã dành buổi chiều để đọc nghiên cứu về kiến trúc hiện đại.) |
|
keep one’s nose in a book |
luôn đọc sách |
She always keeps her nose in a book during breaks. (Cô ấy luôn đọc sách trong giờ nghỉ.) |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster.
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Library trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Library giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về sách, việc học và không gian đọc – những chủ đề quen thuộc nhưng giàu chiều sâu trong bài thi. Khi luyện tập, bạn sẽ rèn được cách diễn đạt cảm xúc, thói quen và quan điểm cá nhân một cách tự nhiên, mạch lạc. Hãy kiên trì luyện nói mỗi ngày để nâng cao phản xạ tiếng Anh và tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


